Home
Tin Tức
Mã bưu điện 63 tỉnh thành Việt Nam
Mã bưu điện 63 tỉnh thành Việt Nam
- Số Thứ Tự Tên Tỉnh Thành Phố Mã bưu chính Zip/Code
- 1 Zip Postal Code An Giang 880000
- 2 Zip Postal Code Bắc Giang 230000
- 3 Zip Postal Code Bắc Kạn 260000
- 4 Zip Postal Code Bạc Liêu 960000
- 5 Zip Postal Code Bắc Ninh 220000
- 6 Zip Postal Code Bà Rịa–Vũng Tàu 790000
- 7 Zip Postal Code Bến Tre 930000
- 8 Zip Postal Code Bình Định 590000
- 9 Zip Postal Code Bình Dương 820000
- 10 Zip Postal Code Bình Phước 830000
- 11 Zip Postal Code Bình Thuận 800000
- 12 Zip Postal Code Cà Mau 970000
- 13 Zip Postal Code Cần Thơ 900000
- 14 Zip Postal Code Cao Bằng 270000
- 15 Zip Postal Code Đà Nẵng 550000
- 16 Zip Postal Code Đắk Lắk 630000
- 17 Zip Postal Code Đắk Nông 640000
- 18 Zip Postal Code Điện Biên 380000
- 19 Zip Postal Code Đồng Nai 810000
- 20 Zip Postal Code Đồng Tháp 870000
- 21 Zip Postal Code Gia Lai 600000
- 22 Zip Postal Code Hà Giang 310000
- 23 Zip Postal Code Hà Nam 400000
- 24 Zip Postal Code Hà Tĩnh 480000
- 25 Zip Postal Code Hải Dương 170000
- 26 Zip Postal Code Hải Phòng 180000
- 27 Zip Postal Code Hà Nội 100000 - 150000
- 28 Zip Postal Code Hậu Giang 910000
- 29 Zip Postal Code Hòa Bình 350000
- 30 Zip Postal Code Hồ Chí Minh 700000 - 760000
- 31 Zip Postal Code Hưng Yên 160000
- 32 Zip Postal Code Khánh Hòa 650000
- 33 Zip Postal Code Kiên Giang 920000
- 34 Zip Postal Code Kon Tum 580000
- 35 Zip Postal Code Lai Châu 390000
- 36 Zip Postal Code Lâm Đồng 670000
- 37 Zip Postal Code Lạng Sơn 240000
- 38 Zip Postal Code Lào Cai 330000
- 39 Zip Postal Code Long An 850000
- 40 Zip Postal Code Nam Định 420000
- 41 Zip Postal Code Nghệ An 460000 - 470000
- 42 Zip Postal Code Ninh Bình 430000
- 43 Zip Postal Code Ninh Thuận 660000
- 44 Zip Postal Code Phú Thọ 290000
- 45 Zip Postal Code Phú Yên 620000
- 46 Zip Postal Code Quảng Bình 510000
- 47 Zip Postal Code Quảng Nam 560000
- 48 Zip Postal Code Quảng Ngãi 570000
- 49 Zip Postal Code Quảng Ninh 200000
- 50 Zip Postal Code Quảng Trị 520000
- 51 Zip Postal Code Sóc Trăng 950000
- 52 Zip Postal Code Sơn La 360000
- 53 Zip Postal Code Tây Ninh 840000
- 54 Zip Postal Code Thái Bình 410000
- 55 Zip Postal Code Thái Nguyên 250000
- 56 Zip Postal Code Thanh Hóa 440000 - 450000
- 57 Zip Postal Code Thừa Thiên–Huế 530000
- 58 Zip Postal Code Tiền Giang 860000
- 59 Zip Postal Code Trà Vinh 940000
- 60 Zip Postal Code Tuyên Quang 300000
- 61 Zip Postal Code Vĩnh Long 890000
- 62 Zip Postal Code Vĩnh Phúc 280000
- 63 Zip Postal Code Yên Bái 320000
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét